Tấm wafer bán dẫn hỗn hợp bao gồm wafer Gaas, wafer Germanium, wafer InP, wafer InSb

Tấm wafer bán dẫn hỗn hợp bao gồm wafer Gaas, wafer Germanium, wafer InP, wafer InSb

Tấm wafer bán dẫn hỗn hợp bao gồm wafer Gaas, wafer Germanium, wafer InP, wafer InSb

Còn Hàng, Nhưng Không Giới Hạn Những Điều Sau.

wafer số Kích thước Wafer Đánh bóng Loại Độ dày wafer Số lượng (chiếc) Mật độ trật khớp Điện trở suất (ohm.cm)
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V1 1 " SSP N100 450±25 9 EPD<700 0.00204-0.00427
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V2 10*11 ô hiệu suất trung bình 32,72% 56
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V3 2 " SSP bán cách điện 350um 10 EPD<700
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V4 2 " DSP bán cách điện 350 ± 20 2 EPD<900
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V5 2 " DSP bán cách điện 350 ± 20 2 EPD<600
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V6 2 " SSP N loại 15° 350um 1 EPD<5000
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V7 2 " SSP N loại 15° 350um 35 EPD500-1000
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V8 2 " DSP N loại 2° 350um 5 <50
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V9 2 " SSP N loại 2° 350um 2 EPD1735-2198
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V10 2 " SSP N loại 2° 350um 25 EPD1569-2061
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V11 2 " SSP N loại 2° 450um 3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V12 2 " DSP Loại N 400 ± 15 14 EPD<50
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V13 2 " DSP Loại N 625±15 4 tập1300-1400
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V14 2 " DSP Loại N 625±15 34 EPD50-100
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V15 2 " DSP N loại 100 110um 15 JGS2001002,G202001X
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V16 2 " SSP Tấm wafer PNP/N Epi 4
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V17 Khoảng cách 2” SSP 250±20 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V18 3 " SSP bán cách điện 600um/625um 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V19 3 " DSP bán cách điện 586um 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V20 3 " DSP bán cách điện 600um/501um 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V21 3 " SSP/DSP bán cách điện 625um 25
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V22 3 " DSP 625±20 20
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V23 3 " DSP bán cách điện 3500±20 2
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V24 3 " DSP bán cách điện 625um 35
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V25 3 " SSP/DSP N loại 2° 350um 11
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V26 3 " SSP Loại N 400±20 14 EPD(50-300) 1.6E-3-4.2E-3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V27 3 " SSP Loại N 400um 5 EPD(600-800)
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V28 3 " SSP Loại N 300um 3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V29 4" DSP bán cách điện 600 ± 25 15
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V30 4" DSP bán cách điện 575um 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V31 4" DSP Bán cách điện 2° 625 ± 25 25
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V32 4" chưa được đánh bóng 1,6mm 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V33 4" SSP N loại 15° 350um 3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V34 4" chưa được đánh bóng bán cách điện 1880um 8
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V35 2"Ge SSP Bán cách điện 111 400 ± 15 1 >40Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V36 2"Ge chưa pha tạp DSP N loại 100 400±25 31 0,3-1Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V37 6"Ge SSP N loại 100 625 ± 25 5 47-53Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V38 Khoảng cách 2” chưa được đánh bóng N loại 111 280±10 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V39 2 inch trong P SSP N loại 100 500 ± 25 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V40 4" DSP bán cách điện 600±20 4 EPD700-800 1.0E8-1.2E8Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V41 4" DSP bán cách điện 600±20 10 EPD600 1.0E8-3.0E8Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V42 4" DSP bán cách điện 600±20 10 EDP800-1200 1.0E8-2.7E8Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V43 Khoảng cách 2” DSP/SSP N loại 111 280±10 1
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V44 Khoảng cách 2” SSP P111 280±10 14
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V45 3 " DSP bán cách điện 550 ± 25 26 EPD500-700 3.9E7-8.1E7Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V46 4"Ge SSP P100 9° 175±15 10
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V47 Khoảng cách 2” DSP P111 280±10 10
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V48 4" SSP N loại 15° 350um 15
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V49 2 " SSP N loại 111 BS 350 ± 25 61 EPD<5000 0,8×10-3~9×10-3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V50 2 " SSP N111 Bên A 350 ± 25 71 EPD<5000 0,8×10-3~9×10-3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V51 2 " SSP Bán cách điện 111 350 ± 25 103 EPD<5000 > 1E7
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V52 2 " SSP N loại15° 350um 25
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V53 6 " DSP Bán cách điện 2° 625 ± 25 39 1.2E8-1.7E8
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V54 2 " DSP bán cách điện 500 ± 25 13
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V55 2 inch trong P SSP bán cách điện 350 ± 25 2 EPD<50
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V56 2 " DSP bán cách điện 500±20 26 EPD200-300 1E8-1.13E8
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V57 2 " DSP bán cách điện 500±20 77 EPD600-301 1.72E8-1.83E8
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V58 6 " DSP N loại 15° 550 ± 25 23 EPD200-500 0,4E18-0,9E18
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V59 2 " SSP N loại 15° 350±15 18 EPD1000-1200 1.87E-03~3.50E-03
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V60 4" SSP N loại 2° 640±25 15 EPD73-441 1,25E-03~4,00E-03
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V61 2 " DSP Loại P 350 ± 25 14 EPD600-900 4.3E-3~6.0E-3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V62 2 " SSP Loại N 350±15 78 EPD100
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V63 3 " SSP N100 4° 330±20 3 EPD100-300 1.1E-3~2.0E-3
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V64 2"Ge DSP Loại N bán cách điện 475-525 16 57,4-63,12Ω.cm
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V65 2 " SSP Bán cách điện N100 350 ± 20 7 EPD1400-1600 0,5E8 ~ 0,6E8
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V66 2 " SSP Bán cách điện N100 350 ± 20 3 EPD1300-1500 1.5E8~2.8E8
PAM-XIAMEN-WAFER-#III-V67 2 inchInSb DSP Bán cách điện N100 500 ± 25 1 EPD<200

 

Bạn đang tìm kiếm wafer bán dẫn hỗn hợp bao gồm wafer GaAs, wafer Germanium, wafer InP, wafer InSb?
PAM-XIAMEN là công ty mà bạn muốn hướng tới, cung cấp tấm bán dẫn hỗn hợp bao gồm tấm wafer GaAs, tấm wafer Germanium, tấm wafer InP, tấm wafer InSb hoặc tấm bán dẫn hỗn hợp tùy chỉnh bao gồm tấm wafer GaAs, tấm wafer Germanium, tấm wafer InP, tấm wafer InSb. Gửi cho chúng tôi câu hỏi để tìm hiểu thêm về wafer bán dẫn hỗn hợp bao gồm wafer GaAs, wafer Germanium, wafer InP, wafer InSb, nhóm nhóm của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn wafer bán dẫn hỗn hợp bao gồm wafer GaAs, wafer Germanium, wafer InP, hỗ trợ công nghệ waferand InSb.

PAM-XIAMEN có thể cung cấp cho bạn sự hỗ trợ về công nghệ và wafer,
Để biết thêm thông tin, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi:https://www.powerwaywafer.com,
gửi email cho chúng tôi tạisales@powerwaywafer.compowerwaymaterial@gmail.com

Chia sẻ bài đăng này